Có 2 kết quả:
侧卧 cè wò ㄘㄜˋ ㄨㄛˋ • 側臥 cè wò ㄘㄜˋ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie on one's side
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie on one's side
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0